STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
1
|
19000
|
2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
2
|
20000
|
3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
2
|
40000
|
4 |
Văn nghệ Hải Dương
|
4
|
88000
|
5 |
Tạp chí giáo dục
|
8
|
184000
|
6 |
Sổ tay kiến thức
|
16
|
156500
|
7 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
320000
|
8 |
Sách thiếu nhi
|
82
|
1377200
|
9 |
Sách pháp luật
|
83
|
3131500
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
87
|
1239900
|
11 |
Sách thơ, ca dao tục ngữ
|
103
|
2575500
|
12 |
Sách Hồ Chí Minh
|
117
|
4233700
|
13 |
Sách tham khảo khối
|
119
|
3132000
|
14 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
119
|
1792200
|
15 |
Sách giáo khoa khối 6
|
127
|
929100
|
16 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
127
|
2038800
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
133
|
1963700
|
18 |
Sách danh nhân
|
150
|
2008000
|
19 |
Sách giáo khoa khối 7
|
166
|
1650600
|
20 |
Sách giáo khoa mới
|
177
|
3294000
|
21 |
Sách giáo khoa khối 8
|
179
|
1675700
|
22 |
Sách tham khảo khối 7
|
181
|
2937700
|
23 |
Sách đạo đức khám phá
|
198
|
6557300
|
24 |
Sách giáo khoa khối 9
|
199
|
2341400
|
25 |
Sách tham khảo khối 8
|
204
|
4399100
|
26 |
Sách tham khảo khối 6
|
219
|
3374000
|
27 |
Sách tham khảo khối 9
|
340
|
1526100
|
28 |
Sách nghiệp vụ chung
|
378
|
8310600
|
29 |
Sách tham khảo
|
952
|
11342700
|
|
TỔNG
|
4493
|
72658300
|