| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDN-00044
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lý | Giáo dục | H. | 2009 | 28500 | 371 |
| 2 |
SDN-00002
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 371 |
| 3 |
SDN-00022
| Dư Tồn Tiên | Thô mas edi son | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 371 |
| 4 |
SDN-00023
| Dư Tồn Tiên | Thô mas edi son | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 371 |
| 5 |
SDN-00024
| Dư Tồn Tiên | Thô mas edi son | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 371 |
| 6 |
SDN-00153
| Gerard Le Quang | Võ Nguyên Giáp hay cuộc chiến tranh nhân dân | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 95000 | 371 |
| 7 |
SDN-00001
| Hứa Văn Ân | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại | Văn nghệ | TP Hồ Chí Minh | 2001 | 250000 | 371 |
| 8 |
SDN-00035
| Kỳ Bân | Galilêo galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 371 |
| 9 |
SDN-00036
| Kỳ Bân | Galilêo galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 371 |
| 10 |
SDN-00026
| La Phạm ý | An fret no ben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 371 |
| 11 |
SDN-00027
| La Phạm ý | An fret no ben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 371 |
| 12 |
SDN-00028
| La Phạm ý | An fret no ben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 371 |
| 13 |
SDN-00010
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
| 14 |
SDN-00011
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
| 15 |
SDN-00012
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
| 16 |
SDN-00025
| Nhiều tác giả | Thời đi học của những người nổi tiếng | Trẻ | H. | 2005 | 17500 | 371 |
| 17 |
SDN-00037
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2013 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
| 18 |
SDN-00038
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2013 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
| 19 |
SDN-00039
| Nhiều tác giả | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2013 | Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | 371 |
| 20 |
SDN-00041
| Nhiều tác giả | Điển hình tiến tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
| 21 |
SDN-00042
| Nhiều tác giả | Điển hình tiến tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
| 22 |
SDN-00043
| Nhiều tác giả | Điển hình tiến tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 30000 | 371 |
| 23 |
SDN-00045
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 24 |
SDN-00046
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 25 |
SDN-00047
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 26 |
SDN-00048
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Bà Triệu | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 27 |
SDN-00049
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Bà Triệu | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 28 |
SDN-00050
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Bà Triệu | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 29 |
SDN-00051
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Nam Đế | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 30 |
SDN-00052
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Nam Đế | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 31 |
SDN-00053
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Nam Đế | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 32 |
SDN-00054
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Công Uẩn | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 33 |
SDN-00055
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Công Uẩn | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 34 |
SDN-00056
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Công Uẩn | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 35 |
SDN-00057
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 36 |
SDN-00058
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 37 |
SDN-00059
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 38 |
SDN-00060
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Yết Kiêu Dã tượng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 39 |
SDN-00061
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Yết Kiêu Dã tượng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 40 |
SDN-00062
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Yết Kiêu Dã tượng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 41 |
SDN-00063
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 42 |
SDN-00064
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 43 |
SDN-00065
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 44 |
SDN-00066
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Hai Bà Trưng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 45 |
SDN-00067
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Hai Bà Trưng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 46 |
SDN-00068
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Hai Bà Trưng | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 47 |
SDN-00069
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Ngô Quyền | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 48 |
SDN-00070
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Ngô Quyền | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 49 |
SDN-00071
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lê Đại Hành | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 50 |
SDN-00072
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lê Đại Hành | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 51 |
SDN-00073
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lê Đại Hành | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 52 |
SDN-00074
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Thường Kiệt | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 53 |
SDN-00075
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Thường Kiệt | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 54 |
SDN-00076
| Nhiều tác giả | Truyện tranh lịch sử Việt Nam. Lý Thường Kiệt | Kim đồng | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 55 |
SDN-00077
| Nhiều tác giả | Chuyện kể về Lý Tự Trọng, Lê Quốc Sư | Kim đồng | H. | 2009 | 16000 | 371 |
| 56 |
SDN-00078
| Nhiều tác giả | Chuyện kể về Lý Tự Trọng, Lê Quốc Sư | Kim đồng | H. | 2009 | 16000 | 371 |
| 57 |
SDN-00079
| Nhiều tác giả | Chuyện kể về Lý Tự Trọng, Lê Quốc Sư | Kim đồng | H. | 2009 | 16000 | 371 |
| 58 |
SDN-00080
| Nhiều tác giả | Yết kiêu kình ngư đất việt, Phạm Ngũ Lão ngồi đan sọt mà lo việc nước | GIáo dục | H. | 2009 | 45000 | 91 |
| 59 |
SDN-00081
| Nhiều tác giả | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi đất nước kinh thành | GIáo dục | H. | 2009 | 39000 | 91 |
| 60 |
SDN-00082
| Nhiều tác giả | Minh trị thiên hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 61 |
SDN-00083
| Nhiều tác giả | Thành cát tư hãn | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 62 |
SDN-00084
| Nhiều tác giả | Khổng minh gia cát lượng | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 63 |
SDN-00085
| Nhiều tác giả | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | GIáo dục | H. | 2009 | 7200 | 91 |
| 64 |
SDN-00086
| Nhiều tác giả | Tần Thủy Hoàng hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 65 |
SDN-00087
| Nhiều tác giả | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 66 |
SDN-00088
| Nhiều tác giả | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 67 |
SDN-00089
| Nhiều tác giả | Trần Quốc Tuấn nhà quân sự thiên tài | GIáo dục | H. | 2009 | 10400 | 91 |
| 68 |
SDN-00090
| Nhiều tác giả | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 69 |
SDN-00091
| Nhiều tác giả | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến sĩ cách mạng kiên cường | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 70 |
SDN-00092
| Nhiều tác giả | Nguyễn Ái Quốc trên những dặm đường cứu quốc | GIáo dục | H. | 2009 | 8000 | 91 |
| 71 |
SDN-00093
| Nhiều tác giả | Thái sư Trần Thủ Độ | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 72 |
SDN-00094
| Nhiều tác giả | Trần Khắc Chung danh tướng thời Trần | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 73 |
SDN-00095
| Nhiều tác giả | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 74 |
SDN-00096
| Nhiều tác giả | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 75 |
SDN-00097
| Nhiều tác giả | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 76 |
SDN-00098
| Nhiều tác giả | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của Đảng | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 77 |
SDN-00099
| Nhiều tác giả | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 78 |
SDN-00100
| Nhiều tác giả | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | GIáo dục | H. | 2009 | 9600 | 91 |
| 79 |
SDN-00101
| Nhiều tác giả | Tuệ Tĩnh danh y thời Trần | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 80 |
SDN-00102
| Nhiều tác giả | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi thời Nguyễn | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 81 |
SDN-00103
| Nhiều tác giả | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 82 |
SDN-00104
| Nhiều tác giả | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 83 |
SDN-00105
| Nhiều tác giả | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 84 |
SDN-00106
| Nhiều tác giả | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 85 |
SDN-00107
| Nhiều tác giả | Hồ Nguyên Chừng ông tổ nghề đúc súng thần công | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 86 |
SDN-00108
| Nhiều tác giả | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ dân tộc | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 87 |
SDN-00109
| Nhiều tác giả | Thoại Ngọc hầu người có công khai phá vùng đất phương Nam | GIáo dục | H. | 2009 | 5500 | 91 |
| 88 |
SDN-00110
| Nhiều tác giả | Phù đổng thiên vương | GIáo dục | H. | 2009 | 7200 | 91 |
| 89 |
SDN-00111
| Nhiều tác giả | anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 90 |
SDN-00112
| Nhiều tác giả | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng cách tân đất nước | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 91 |
SDN-00113
| Nhiều tác giả | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 92 |
SDN-00114
| Nhiều tác giả | Nỏ thần Kim Quy | GIáo dục | H. | 2009 | 8000 | 91 |
| 93 |
SDN-00115
| Nhiều tác giả | Anh hùng Núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | GIáo dục | H. | 2009 | 8000 | 91 |
| 94 |
SDN-00116
| Nhiều tác giả | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của Đại Việt thời hậu Lê | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 95 |
SDN-00117
| Nhiều tác giả | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 96 |
SDN-00118
| Nhiều tác giả | Văn miếu quốc tử giám | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 97 |
SDN-00119
| Nhiều tác giả | G. Menden cha đẻ ngành di truyền học | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 98 |
SDN-00120
| Nhiều tác giả | Găng đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn độ | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 99 |
SDN-00121
| Nhiều tác giả | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ Xpac Ta cat | GIáo dục | H. | 2009 | 7200 | 91 |
| 100 |
SDN-00122
| Nhiều tác giả | Galilê vụ án trái đất quay quanh mặt trời | GIáo dục | H. | 2009 | 8000 | 91 |
| 101 |
SDN-00123
| Nhiều tác giả | An phet no ben nhà hóa học vĩ đại | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 102 |
SDN-00124
| Nhiều tác giả | Chê guê va ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mỹ La tinh | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 103 |
SDN-00125
| Nhiều tác giả | Hành trình tìm ra châu Mỹ của Crixtop cro lombo | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 104 |
SDN-00126
| Nhiều tác giả | Ac si met nhà vật lý thiên tài | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 105 |
SDN-00127
| Nhiều tác giả | Gooc giơ oa sinh tơn tổng thốngđầu tiên của nước Mỹ | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 106 |
SDN-00128
| Nhiều tác giả | Y ec xanh nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 107 |
SDN-00129
| Nhiều tác giả | Ê đi sơn nhà phát minh vĩ đại | GIáo dục | H. | 2009 | 4000 | 91 |
| 108 |
SDN-00130
| Nhiều tác giả | Yuri gagảin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | GIáo dục | H. | 2009 | 4000 | 91 |
| 109 |
SDN-00131
| Nhiều tác giả | Giêm oat người phát minh máy hơi nước | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 110 |
SDN-00132
| Nhiều tác giả | Robe spie và nền chuyên chính gia cobanh | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 111 |
SDN-00133
| Nhiều tác giả | Đi ê zen người phát minh động cơ đốt trong | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 112 |
SDN-00134
| Nhiều tác giả | Mari am pe nhà phát minh vĩ đại của nước Pháp | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 113 |
SDN-00135
| Nhiều tác giả | Hô xê mac ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu Ba | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 114 |
SDN-00136
| Nhiều tác giả | Nen xơn ma di na người tranh đấu chống chế độ phân biệt chủng tộc... | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 115 |
SDN-00137
| Nhiều tác giả | Trận chiến Xtalingrat | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 116 |
SDN-00138
| Nhiều tác giả | Niutơn nhà Vật lý vĩ đại | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 117 |
SDN-00139
| Nhiều tác giả | Hoàng đề Napoleon | GIáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 118 |
SDN-00140
| Nhiều tác giả | Giu cốp Vị tướng thiên tài của nước Nga | GIáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 119 |
SDN-00141
| Nhiều tác giả | Xi ôn cốp xki người mở đường chinh phụ vũ trụ | GIáo dục | H. | 2009 | 6500 | 91 |
| 120 |
SDN-00142
| Nhiều tác giả | Kinh thành Ăng co biểu tượng văn hóa độc đáo ... | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 121 |
SDN-00143
| Nhiều tác giả | M. lu thơ king người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 122 |
SDN-00144
| Nhiều tác giả | Ma ri quy ri nhà hóa học và vật lý nổi tiếng | GIáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 123 |
SDN-00145
| Nhiều tác giả | Cuộc khởi nghĩa Xipay ở Ấn độ | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 124 |
SDN-00146
| Nhiều tác giả | Piôt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | GIáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 125 |
SDN-00147
| Nhiều tác giả | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ 2 | Giáo dục | H. | 2009 | 5600 | 91 |
| 126 |
SDN-00148
| Nhiều tác giả | Khởi nghĩa Pu combo và tình đoàn kết Campuchia Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 127 |
SDN-00149
| Nhiều tác giả | Magienlăng và hành trình khám phá vùng đất mới | Giáo dục | H. | 2009 | 6000 | 91 |
| 128 |
SDN-00150
| Nhiều tác giả | Mendenleep nhà hóa học nổi tiếng | Giáo dục | H. | 2009 | 5000 | 91 |
| 129 |
SDN-00151
| Nhiều tác giả | Các Mác lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2009 | 6400 | 91 |
| 130 |
SDN-00152
| Nhiều tác giả | Đại tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong tim mỗi người | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 325000 | 371 |
| 131 |
SDN-00029
| Quách Lục Vân | Jameswatt | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 371 |
| 132 |
SDN-00030
| Quách Lục Vân | Jameswatt | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 371 |
| 133 |
SDN-00031
| Quách Lục Vân | Jameswatt | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 371 |
| 134 |
SDN-00034
| Quách Tương tử | Steppien hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 371 |
| 135 |
SDN-00004
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 136 |
SDN-00005
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 137 |
SDN-00006
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 138 |
SDN-00007
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 139 |
SDN-00008
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 140 |
SDN-00009
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
| 141 |
SDN-00016
| Trần Khải Trung | Anbe anh xtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 371 |
| 142 |
SDN-00017
| Trần Khải Trung | Anbe anh xtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 371 |
| 143 |
SDN-00018
| Trần Khải Trung | Anbe anh xtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 371 |
| 144 |
SDN-00019
| Trị Trung | Lô mô nô xốp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
| 145 |
SDN-00020
| Trị Trung | Lô mô nô xốp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
| 146 |
SDN-00021
| Trị Trung | Lô mô nô xốp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
| 147 |
SDN-00040
| Trần Huy Liệu | Nguyễn Trãi cuộc đời và sự ngghiệp | Văn hóa thông tin | H. | 2000 | 20000 | 371 |
| 148 |
SDN-00013
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |
| 149 |
SDN-00014
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |
| 150 |
SDN-00015
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |