Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDN-00007
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
2 |
SDN-00008
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
3 |
SDN-00009
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 371 |
4 |
SDN-00010
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
5 |
SDN-00011
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
6 |
SDN-00012
| La Phạm Ý | I sac Niu tơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 371 |
7 |
SDN-00013
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |
8 |
SDN-00014
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |
9 |
SDN-00015
| Vương Khai Lân | Ben Ja min Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 371 |
10 |
SDN-00016
| Trần Khải Trung | Anbe anh xtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 371 |
|